Phiên âm : dān xiàng.
Hán Việt : đan hạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
單一的項目。例他獲得了這次運動會一百公尺短跑的單項冠軍。獨立的一個項目。如:「單項競賽」、「單項冠軍」。