VN520


              

單身

Phiên âm : dān shēn.

Hán Việt : đan thân.

Thuần Việt : đơn thân.

Đồng nghĩa : 獨身, 隻身, .

Trái nghĩa : , .

她是單身媽媽 cô ấy là bà mẹ đơn thân.
chữ giản thể 单身


Xem tất cả...