Phiên âm : dān guì.
Hán Việt : đan quỵ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屈一足下跪。《金史.卷三六.禮志九》:「舉寶官二員亦搢笏兩邊, 單跪對舉。」