VN520


              

單跪

Phiên âm : dān guì.

Hán Việt : đan quỵ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屈一足下跪。《金史.卷三六.禮志九》:「舉寶官二員亦搢笏兩邊, 單跪對舉。」


Xem tất cả...