VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
單褂
Phiên âm :
dān guà.
Hán Việt :
đan quái.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
單層的長褂。
單晶片積體電路 (dān jīng piàn jī tǐ diàn lù) : đan tinh phiến tích thể điện lộ
單養養殖 (dān yǎng yǎng zhí) : đan dưỡng dưỡng thực
單記投票 (dān jì tóu piào) : đan kí đầu phiếu
單薄 (dān bó) : đơn bạc, đan bạc
單鉤執筆法 (dān gōu zhí bǐ fǎ) : đan câu chấp bút pháp
單元教學法 (dān yuán jiào xué fǎ) : đan nguyên giáo học pháp
單純 (dān chún) : đơn thuần
單一稅率 (dān yī shuì lǜ) : đan nhất thuế suất
單傳 (dān chuán) : đan truyền
單元劇 (dān yuán jù) : đan nguyên kịch
單人獨馬 (dān rén dú mǎ) : đan nhân độc mã
單扉 (dān fēi) : đan phi
單價 (dān jià) : đan giá
單獨 (dān dú) : đơn độc
單辭 (dān cí) : đan từ
單身 (dān shēn) : đơn thân
Xem tất cả...