VN520


              

單衾

Phiên âm : dān qīn.

Hán Việt : đan khâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一人一被, 單棲獨宿。比喻孤獨。清.俞陛雲〈浣溪沙.莫向流萍託愛根〉詞:「侵階羅襪怨黃昏, 單衾殘燭與溫存。」


Xem tất cả...