Phiên âm : dān jīng piàn jī tǐ diàn lù.
Hán Việt : đan tinh phiến tích thể điện lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將電阻、電容、電感、二極體、電晶體等組成的電路及連接線, 全製作在一個直徑約零點二五公釐的矽晶片所構成的積體電路。