VN520


              

單晶片積體電路

Phiên âm : dān jīng piàn jī tǐ diàn lù.

Hán Việt : đan tinh phiến tích thể điện lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將電阻、電容、電感、二極體、電晶體等組成的電路及連接線, 全製作在一個直徑約零點二五公釐的矽晶片所構成的積體電路。


Xem tất cả...