Phiên âm : dān jù.
Hán Việt : đan cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 票據, 單子, .
Trái nghĩa : , .
凡可用作憑據的單子。例買賣交易的單據平時要保管好, 必要時可供查證。收付款項、貨物等的憑據。