VN520


              

單循環賽

Phiên âm : dān xún huán sài.

Hán Việt : đan tuần hoàn tái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參賽的隊伍或個人, 在比賽中只需相互比賽一次的比賽方式。例這場桌球賽採單循環賽方式淘汰。
參賽的隊伍或個人, 在比賽中只需相互比賽一次的比賽方式。如:「這場桌球賽採單循環賽方式淘汰。」


Xem tất cả...