VN520


              

單徠

Phiên âm : dān lái.

Hán Việt : đan lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人的話。指蠢貨、無賴。元.馬致遠《青衫淚》第三折:「那單倈吃酒去了, 不在船上。」


Xem tất cả...