Phiên âm : dān lái.
Hán Việt : đan lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人的話。指蠢貨、無賴。元.馬致遠《青衫淚》第三折:「那單倈吃酒去了, 不在船上。」