Phiên âm : dān shì jiào xué.
Hán Việt : đan thức giáo học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將同學年的學生編為一學級, 作為教學的對象, 所進行的教學活動, 稱為「單式教學」。