Phiên âm : dān gàn.
Hán Việt : đan cán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 合作, .
單獨做事。如:「這本新書的編輯過程, 是團隊合作的表現, 不是個人單幹就能完成的。」