VN520


              

單幹

Phiên âm : dān gàn.

Hán Việt : đan cán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 合作, .

單獨做事。如:「這本新書的編輯過程, 是團隊合作的表現, 不是個人單幹就能完成的。」


Xem tất cả...