Phiên âm : dān bāo zǐ.
Hán Việt : đan 孢 tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具單套染色體, 單一或不分裂的無性孢子, 細胞中常含較多的貯藏物質。是由某些紅藻類二倍體世代所產生, 但分裂時每一母細胞只產生單一個孢子而非四分子。