VN520


              

單位詞

Phiên âm : dān wèi cí.

Hán Việt : đan vị từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對事物或動作的計數標準, 分為計量單位詞和形體單位詞二種。前者如公斤、公尺等, 後者如個、次、塊等。


Xem tất cả...