Phiên âm : dān wèi cí.
Hán Việt : đan vị từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對事物或動作的計數標準, 分為計量單位詞和形體單位詞二種。前者如公斤、公尺等, 後者如個、次、塊等。