Phiên âm : dān rén fáng.
Hán Việt : đan nhân phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指專供一人居住的房間。例旅館的單人房通常要較雙人房來得小而便宜。指專供一人居住的房間。如:「旅館的單人房通常要較雙人房來得小而便宜。」