Phiên âm : dān yī shén jiào.
Hán Việt : đan nhất thần giáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只信仰一主神的宗教。其主神常是一國或一種族的守護神。如古埃及的宗教即是單一神教。