Phiên âm : xuān hòng.
Hán Việt : huyên hống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哄鬧。《水滸傳》第七回:「吃到半酣裡, 也有唱的, 也有說的, 也有拍手的, 也有笑的。正在那里喧鬨, 只聽得門外老鴉哇哇的叫。」