Phiên âm : xuān huá.
Hán Việt : huyên hoa.
Thuần Việt : ồn ào náo động; ồn ào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ồn ào náo động; ồn ào声音大而杂乱xiàoyǔ xuānhuā.nói cười ồn ào动nói to làm ồn ào喧嚷请勿喧哗qǐngwùxuānhuāxin đừng ồn ào