Phiên âm : xuān tián.
Hán Việt : huyên điền.
Thuần Việt : ồn ào náo động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ồn ào náo động声音大而杂;喧闹gǔyuè xuāntiántrống nhạc huyên náo车马喧阗chēmǎxuāntiánngựa xe chen chúc ồn ào