VN520


              

喧阗

Phiên âm : xuān tián.

Hán Việt : huyên điền.

Thuần Việt : ồn ào náo động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ồn ào náo động
声音大而杂;喧闹
gǔyuè xuāntián
trống nhạc huyên náo
车马喧阗
chēmǎxuāntián
ngựa xe chen chúc ồn ào


Xem tất cả...