VN520


              

喧噪

Phiên âm : xuān zào.

Hán Việt : huyên táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大聲吵鬧。《西遊記》第九回:「夢見枯木開花, 屋後喜鵲頻頻喧噪。」《初刻拍案驚奇》卷五:「百鳥喧噪, 彌天而來。」


Xem tất cả...