VN520


              

喧嚷

Phiên âm : xuān rǎng.

Hán Việt : huyên nhượng.

Thuần Việt : nói to làm ồn ào .

Đồng nghĩa : 喧鬧, 喧囂, .

Trái nghĩa : , .

nói to làm ồn ào (nhiều người)
(好些人)大声地叫或说
rénshēng xuānrǎng
tiếng người ồn ào
千万别把事情喧嚷出去呀!
qiān wàn bié bǎ shìqíng xuānrǎng chūqù ya!
không nên làm cho sự việc ồn ào lên.


Xem tất cả...