VN520


              

喧擾

Phiên âm : xuān rǎo.

Hán Việt : huyên nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聲音吵雜、混亂。《南史.卷二八.褚裕之傳》:「郡中喧擾, 彥回下簾不視也。」亦作喧鬧」。

ồn ào náo loạn。
喧嚷擾亂。


Xem tất cả...