Phiên âm : xuān rǎo.
Hán Việt : huyên nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲音吵雜、混亂。《南史.卷二八.褚裕之傳》:「郡中喧擾, 彥回下簾不視也。」亦作喧鬧」。
ồn ào náo loạn。喧嚷擾亂。