Phiên âm : xuān huī.
Hán Việt : huyên hôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紛亂吵鬧的聲音。唐.李白〈蜀道難〉:「飛湍瀑流爭喧豗, 厓轉石萬壑雷。」