Phiên âm : xuān xiāo.
Hán Việt : huyên hiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鼎沸, 喧嚷, .
Trái nghĩa : 寂靜, 肅靜, 安靜, 沉寂, .
聲音大而吵雜。例入夜後的臺北街頭, 車聲依然喧囂不已。喧譁吵鬧。《南史.卷六.梁武帝本紀上》:「雖公卿異議, 朝野喧囂, 竟不從。」
1. ồn ào náo động。聲音雜亂;不清靜。喧囂的車馬聲。tiếng xe ngựa ồn ào náo động動2. ầm ĩ。叫囂;喧嚷。喧囂一時ầm ĩ một thời