Phiên âm : hè luó.
Hán Việt : hát la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吵吵鬧鬧。《金瓶梅》第五一回:「今日縣裡皂隸, 又拏著票喝囉了一清早起去了, 如今坐名兒, 只要我往東京回話去。」