Phiên âm : hē xī běi fēng.
Hán Việt : hát tây bắc phong.
Thuần Việt : ăn không khí; nhịn đói; không có gì ăn; cóc có gì .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn không khí; nhịn đói; không có gì ăn; cóc có gì ăn指没有东西吃,挨饿