VN520


              

喝西北风

Phiên âm : hē xī běi fēng.

Hán Việt : hát tây bắc phong.

Thuần Việt : ăn không khí; nhịn đói; không có gì ăn; cóc có gì .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn không khí; nhịn đói; không có gì ăn; cóc có gì ăn
指没有东西吃,挨饿


Xem tất cả...