Phiên âm : hē yǎ ba jiǔ.
Hán Việt : hát ách ba tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飲酒時不談話、不猜拳。如:「每次喜宴上他總是一個人喝啞吧酒, 真是個怪人!」