Phiên âm : hè zhǐ.
Hán Việt : hát chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲制止。例媽媽一看到小寶寶玩火, 連忙喝止他。大聲制止。如:「一看到小寶寶玩火, 連忙喝止。」