VN520


              

喝止

Phiên âm : hè zhǐ.

Hán Việt : hát chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大聲制止。例媽媽一看到小寶寶玩火, 連忙喝止他。
大聲制止。如:「一看到小寶寶玩火, 連忙喝止。」


Xem tất cả...