Phiên âm : hǎn shēng.
Hán Việt : hảm thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大叫、呼喊的聲音。《三國演義》第三回:「約二更時分, 後面喊聲大舉, 人馬趕至。」