Phiên âm : shàn jià ér gū.
Hán Việt : thiện cổ nhi cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等待好價錢出售。語本《論語.子罕》:「求善賈而沽諸?」後比喻才能之士等待時機出仕。義參「待價而沽」。見「待價而沽」條。