VN520


              

善果

Phiên âm : shàn guǒ.

Hán Việt : thiện quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教用語。謂由過去的善行所得的好結果。《西遊記》第八回:「你何不入我門來, 皈依善果, 跟那取經人做個徒弟, 上西天拜佛求經。」


Xem tất cả...