VN520


              

善士

Phiên âm : shàn shì.

Hán Việt : thiện sĩ.

Thuần Việt : thiện sĩ.

Đồng nghĩa : 慈善家, .

Trái nghĩa : 歹徒, .

thiện sĩ
慈善好施之士
品行端正之士


Xem tất cả...