Phiên âm : shàn lèi.
Hán Việt : thiện loại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
良善的人。《文明小史》第七回:「本府料你這人, 決非善類, 不用刑法, 諒你不招。」
người lương thiện; lương nhân; thiện nhân。善良的人(多用於否定式)。此人行跡詭秘,定非善類。người này hành động mờ ám, nhất định không phải là người lương thiện.