VN520


              

善類

Phiên âm : shàn lèi.

Hán Việt : thiện loại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

良善的人。《文明小史》第七回:「本府料你這人, 決非善類, 不用刑法, 諒你不招。」

người lương thiện; lương nhân; thiện nhân。
善良的人(多用於否定式)。
此人行跡詭秘,定非善類。
người này hành động mờ ám, nhất định không phải là người lương thiện.


Xem tất cả...