Phiên âm : shàn shǐ shàn zhōng.
Hán Việt : thiện thủy thiện chung.
Thuần Việt : trước sau vẹn toàn; trước và sau đều tốt đẹp; đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trước sau vẹn toàn; trước và sau đều tốt đẹp; đầu xuôi đuôi lọt; có trước có sau事情从开头到结束都做得很好