Phiên âm : shàn yì de huǎng yán.
Hán Việt : thiện ý đích hoang ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好心為人遮掩某事而編出來的謊話。如:「這是善意的謊言, 你別生氣!」