Phiên âm : shàn shǐ lìng zhōng.
Hán Việt : thiện thủy lệnh chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的開頭, 圓滿的結局。《三國志.卷二四.魏書.韓暨傳》:「諡曰恭侯」句下裴松之注引《楚國先賢傳》:「今司徒知命, 遺言卹民, 必欲崇約, 可謂善始令終者也。」也作「善始善終」。