Phiên âm : shàn guǒ.
Hán Việt : thiện quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教用語。謂由過去的善行所得的好結果。《西遊記》第八回:「你何不入我門來, 皈依善果, 跟那取經人做個徒弟, 上西天拜佛求經。」