VN520


              

善巧便佞

Phiên âm : shàn qiǎo pián nìng.

Hán Việt : thiện xảo tiện nịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機巧詭詐, 逢迎諂媚。唐.陳鴻《長恨傳》:「蓋才智明慧, 善巧便佞, 先意希旨, 有不可形容者。」


Xem tất cả...