Phiên âm : shàn qiǎo pián nìng.
Hán Việt : thiện xảo tiện nịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機巧詭詐, 逢迎諂媚。唐.陳鴻《長恨傳》:「蓋才智明慧, 善巧便佞, 先意希旨, 有不可形容者。」