VN520


              

啟迪

Phiên âm : qǐ dí.

Hán Việt : khải địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 啟發, 開發, 啟示, .

Trái nghĩa : , .

啟發開導。例大自然的奧妙, 啟迪了他對自然科學的興趣。
啟發。《書經.太甲上》:「旁求俊彥, 啟迪後人。」


Xem tất cả...