VN520


              

啟用

Phiên âm : qǐ yòng.

Hán Việt : khải dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開始使用。例這棟新大樓將於下個月正式啟用。
1.開始使用。如:「這棟大樓將於下個月正式啟用。」2.拔擢任用。南朝宋.劉義慶《世說新語.德行》:「周鎮罷臨川郡還都, 未及上任, 泊清溪渚。王丞相往看之。時夏月, 暴雨卒至, 舫至狹小, 而又大漏, 殆無復坐處。王曰:『胡威之清, 何以過此!』即啟用為吳興郡。」


Xem tất cả...