VN520


              

啟發性程式

Phiên âm : qǐ fā xìng chéng shì.

Hán Việt : khải phát tính trình thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種以嘗試錯誤的方法來解決問題的計算機程式。


Xem tất cả...