Phiên âm : qǐ fā xìng chéng shì.
Hán Việt : khải phát tính trình thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以嘗試錯誤的方法來解決問題的計算機程式。