Phiên âm : qǐ bái.
Hán Việt : khải bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trình bày rõ ràng về một vấn đề gì. ☆Tương tự: trần thuyết 陳說, trần thuật 陳述.