Phiên âm : qǐ qǐ.
Hán Việt : khải khất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
請求、索取。《南史.卷五.齊廢帝東昏侯本紀》:「富人悉誣為罪, 田宅貲財, 莫不啟乞。」