VN520


              

啟乞

Phiên âm : qǐ qǐ.

Hán Việt : khải khất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

請求、索取。《南史.卷五.齊廢帝東昏侯本紀》:「富人悉誣為罪, 田宅貲財, 莫不啟乞。」


Xem tất cả...