Phiên âm : qǐ zhì.
Hán Việt : khải trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
啟發智能。例啟智教育工作者比起一般教師, 需更有耐心與愛心才行。針對智能障礙者施予教育。如:「啟智班」。