VN520


              

啟智

Phiên âm : qǐ zhì.

Hán Việt : khải trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

啟發智能。例啟智教育工作者比起一般教師, 需更有耐心與愛心才行。
針對智能障礙者施予教育。如:「啟智班」。


Xem tất cả...