VN520


              

啟蟄

Phiên âm : qǐ zhí.

Hán Việt : khải trập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.蟲類冬日蟄伏, 至春復出。2.驚蟄的舊稱。參見「驚蟄」條。


Xem tất cả...