Phiên âm : qǐ méng zhé xué.
Hán Việt : khải mông triết học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哲學上指十七、十八世紀時, 支配英、德、法思想界的學風。其特徵為崇理性、重自由、破因襲。