Phiên âm : qǐ jiàn.
Hán Việt : khải kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開始興建。《初刻拍案驚奇》卷一七:「北城居民相約糾眾在於張道者菴內, 啟建黃籙大醮一壇, 禮請任道元為高功主持壇事。」