VN520


              

啞子托夢

Phiên âm : yǎ zi tuō mèng.

Hán Việt : ách tử thác mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻滿腹心事, 無從傾訴。元.無名氏《看錢奴》第三折:「做了個啞子托夢, 說不的這場反障。」也作「啞子得夢」、「啞子做夢」。


Xem tất cả...