VN520


              

啞然無言

Phiên âm : è rán wú yán.

Hán Việt : ách nhiên vô ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張口結舌, 說不出話來。《初刻拍案驚奇》卷一一:「周四啞然無言, 面如槁木。」


Xem tất cả...