Phiên âm : è rán wú yán.
Hán Việt : ách nhiên vô ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張口結舌, 說不出話來。《初刻拍案驚奇》卷一一:「周四啞然無言, 面如槁木。」