VN520


              

啞然失色

Phiên âm : è rán shī sè.

Hán Việt : ách nhiên thất sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚嚇得說不出話, 臉色也變了。《文明小史》第五一回:「那外國人便啞然失色的走到前面, 和一個光著腦袋的外國人嘰哩咕嚕了半天。」


Xem tất cả...